Kết quả tra cứu ngữ pháp của ノリタケ・フミヤ・ヒロミが行く! キャンピングカー合宿〜出会い・ふれあい・幸せ旅〜
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với