Kết quả tra cứu ngữ pháp của ノルディックスキー世界選手権ノルディック複合競技メダリスト一覧
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng