Kết quả tra cứu ngữ pháp của ノートルダムのせむし男 (1956年の映画)
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Suy đoán
どうせ…のだから
Vì đằng nào thì cũng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy