Kết quả tra cứu ngữ pháp của ノーベル賞を受賞した元首・首脳の一覧
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
受身形
Thể bị động
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn