Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハイやりました!
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...