Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハイパメディア及び時間依存情報の構造化言語
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N1
びる
Trông giống
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút