Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハッピー・クリスマス(戦争は終った)
N4
終わる
Làm... xong
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Ngạc nhiên
…はずではなかった
Không có lẽ nào ..., không thể có chuyện ...
N1
Ngoài dự đoán
~ようとは思はなかった
Không ngờ là..., không nghĩ là...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Dự định
…はずだった
Theo dự định thì đã phải ..., lẽ ra thì ...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...