Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハトのおよめさん
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp