Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハナちゃん (おジャ魔女どれみ)
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng