Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハマってサボっておーまいがっ!
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó