Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハマる男に蹴りたい女
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn