Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハリウッド・エリアで終了したエンターテイメントの一覧
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
終わる
Làm... xong
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác