Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハワイに恋して
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
にしては
Vậy mà
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
にもまして
Hơn cả
N2
Nhấn mạnh
にして
Thật là... (Nhấn mạnh)
N2
Xếp hàng, liệt kê
にして
Là...nhưng (Liệt kê)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~