Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハンが先に撃った
N2
に先立って
Trước khi
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp