Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハンガリーにおける反LGBT法
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách