Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハートに火をつけて
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
について
Về...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
にかけては
Nói đến...
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…