Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハートはお手上げ
N3
上げる
Làm... xong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
上は
Một khi/Đã... là phải
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
げ
Có vẻ
N1
~はおろか
Ngay cả …
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...