Kết quả tra cứu ngữ pháp của ハーレーはド真ん中
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là