Kết quả tra cứu ngữ pháp của バイオハザードの封じ込め
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên