Kết quả tra cứu ngữ pháp của バイク足回りその他
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N1
Liên quan, tương ứng
~それなり
~Tương xứng với điều đó