Kết quả tra cứu ngữ pháp của バイク駆動系その他
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
その結果
Kết quả là
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそもの...
...Trước tiên, đích thực, trước hết là (do)
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó