Kết quả tra cứu ngữ pháp của バカボンのパパよりバカなパパ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...