Kết quả tra cứu ngữ pháp của バカリズムのそこスルーする?
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N2
てこそ
Chỉ khi
N1
ばこそ
Chính vì