Kết quả tra cứu ngữ pháp của バスにおける子どもの置き去り事故
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
おきに
Cứ cách
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó