Kết quả tra cứu ngữ pháp của バターンを奪回せよ
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng