Kết quả tra cứu ngữ pháp của バチカンきゅうでん
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N5
できる
Có thể
N1
Tỉ dụ, ví von
とでもいうべき
Phải nói là, có thể nói là
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là