Kết quả tra cứu ngữ pháp của バッジとれ〜るセンター
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng