Kết quả tra cứu ngữ pháp của バラのかげり
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N2
げ
Có vẻ
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
上げる
Làm... xong
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...