Kết quả tra cứu ngữ pháp của バリでの出来事
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
以来
Kể từ khi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
ものではない
Không nên...