Kết quả tra cứu ngữ pháp của バルタザールどこへ行く
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
ことなく
Không hề