Kết quả tra cứu ngữ pháp của バーニーズ あぶない!?ウィークエンド
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N4
Nguyện vọng
ないかな (あ)
Ước gì...nhỉ (Nguyện vọng)
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
Nhấn mạnh
あえて~ない
Không phải cố tìm cách