Kết quả tra cứu ngữ pháp của パイプねじ切機各種関連品
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội