Kết quả tra cứu ngữ pháp của パイロットになりたくて
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
て/なくて
Vì/Vì không
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là