Kết quả tra cứu ngữ pháp của パパとあるこう
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
ということは
Có nghĩa là
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia