Kết quả tra cứu ngữ pháp của パパと呼ばせて!
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N2
せめて
Ít nhất cũng/Tối thiểu là
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
ってば
Tôi nói là ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...