Kết quả tra cứu ngữ pháp của パパと呼ばないで
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?