Kết quả tra cứu ngữ pháp của パパのいうことを聞きなさい!
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là