Kết quả tra cứu ngữ pháp của パパのいうことを聞きなさい!のディスコグラフィ
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là