Kết quả tra cứu ngữ pháp của パパ行ってらっしゃい
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...