Kết quả tra cứu ngữ pháp của パブロ・エスコバル 悪魔に守られた男
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
にしたら
Đối với
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...