Kết quả tra cứu ngữ pháp của パリの灯は遠く
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N2
ものではない
Không nên...