Kết quả tra cứu ngữ pháp của パリは燃えているか
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
かえって
Trái lại/Ngược lại
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì