Kết quả tra cứu ngữ pháp của パレードに雨を降らせないで
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì