Kết quả tra cứu ngữ pháp của パンツあたためますか?
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy