Kết quả tra cứu ngữ pháp của パンドラの塔 君のもとへ帰るまで
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
というものでもない
Không phải cứ
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
ものではない
Không nên...
N2
のももっともだ
Đương nhiên
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong