Kết quả tra cứu ngữ pháp của パールカラーにゆれて (アルバム)
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
に慣れる
Quen với...