Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヒットチャートをかけぬけろ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
にかけては
Nói đến...
N3
っけ
Nhỉ
N5
だけ
Chỉ...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng