Kết quả tra cứu ngữ pháp của ビリケンの夜から朝礼
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
ものだから
Tại vì
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó