Kết quả tra cứu ngữ pháp của ビートたけしのつくり方
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước