Kết quả tra cứu ngữ pháp của ビートたけしの今まで見たことないテレビ
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
たところで
Dù... thì cũng
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì